縄文 [Mẫn Văn]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
hoa văn dây rơm in trên đồ gốm
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử ⚠️Từ viết tắt
thời kỳ Jōmon
🔗 縄文時代
Danh từ chung
hoa văn dây rơm in trên đồ gốm
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử ⚠️Từ viết tắt
thời kỳ Jōmon
🔗 縄文時代
- Hoa văn dây thừng in trên đồ gốm cổ.
- Thời kỳ Jōmon trong lịch sử Nhật Bản (khoảng 14.000 TCN – 10 thế kỷ TCN, mốc thay đổi theo vùng và học giả).
- Dùng làm tiền tố chỉ các sự vật thuộc thời Jōmon: 縄文土器, 縄文人, 縄文文化.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 縄文時代 | Liên quan | Thời kỳ Jōmon | Tên giai đoạn lịch sử. |
| 縄文土器 | Liên quan | Đồ gốm Jōmon | Đặc trưng hoa văn dây thừng. |
| 縄文人 | Liên quan | Người Jōmon | Cư dân thời Jōmon. |
| 弥生時代 | Đối chiếu | Thời kỳ Yayoi | Giai đoạn kế tiếp. |
| 古墳時代 | Đối chiếu | Thời kỳ Cổ Mộ | Sau 弥生, trước 飛鳥. |
| 土偶 | Liên quan | Tượng đất | Di vật điển hình của Jōmon. |
| 遺跡 | Khái quát | Di tích khảo cổ | Địa điểm khai quật. |
| 先史時代 | Khái quát | Tiền sử | Bao gồm 縄文 và hơn nữa. |
- 縄: “dây thừng, sợi bện”.
- 文: “văn, hoa văn, họa tiết”.
Kết hợp tạo nghĩa 縄文: “hoa văn bằng dây thừng”, từ đó gọi tên giai đoạn văn hóa đặc trưng bởi đồ gốm loại này.
Khi đọc tài liệu, bạn sẽ thấy sự đa dạng vùng miền trong văn hóa 縄文: Tohoku có các mộ gò nhỏ, Hokuriku có nhiều đồ gốm trang trí cầu kỳ. Gắn 縄文 với từ vựng khảo cổ như 遺跡, 出土, 層位 sẽ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn.
Bạn thích bản giải thích này?