縄文 [Mẫn Văn]

じょうもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

hoa văn dây rơm in trên đồ gốm

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ viết tắt

thời kỳ Jōmon

🔗 縄文時代

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 縄文
  • Cách đọc: じょうもん
  • Loại từ: Danh từ / Tiền tố
  • Nghĩa khái quát: “hoa văn dây thừng”; tên thời kỳ tiền sử ở Nhật (Thời kỳ Jōmon)
  • Mức độ: thường gặp trong lịch sử, khảo cổ, bảo tàng

2. Ý nghĩa chính

- Hoa văn dây thừng in trên đồ gốm cổ.
- Thời kỳ Jōmon trong lịch sử Nhật Bản (khoảng 14.000 TCN – 10 thế kỷ TCN, mốc thay đổi theo vùng và học giả).
- Dùng làm tiền tố chỉ các sự vật thuộc thời Jōmon: 縄文土器, 縄文人, 縄文文化.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 縄文 vs 弥生: 縄文 là xã hội săn bắt–hái lượm, đồ gốm dày, hoa văn dây thừng; 弥生 có nông nghiệp lúa nước, đồ gốm mỏng hơn.
  • 縄文時代 vs 古墳時代: sau 弥生 là 古墳時代 với quần thể mộ gò.
  • 縄文土器 (đồ gốm) vs 縄文土偶 (tượng đất): hai loại di vật tiêu biểu khác nhau về công năng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ đơn: 縄文の火焔型土器 (đồ gốm kiểu ngọn lửa thời Jōmon).
  • Tiền tố: 縄文時代/縄文土器/縄文人/縄文文化.
  • Ngữ cảnh: bài giảng lịch sử, thuyết minh bảo tàng, tài liệu du khảo di tích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
縄文時代 Liên quan Thời kỳ Jōmon Tên giai đoạn lịch sử.
縄文土器 Liên quan Đồ gốm Jōmon Đặc trưng hoa văn dây thừng.
縄文人 Liên quan Người Jōmon Cư dân thời Jōmon.
弥生時代 Đối chiếu Thời kỳ Yayoi Giai đoạn kế tiếp.
古墳時代 Đối chiếu Thời kỳ Cổ Mộ Sau 弥生, trước 飛鳥.
土偶 Liên quan Tượng đất Di vật điển hình của Jōmon.
遺跡 Khái quát Di tích khảo cổ Địa điểm khai quật.
先史時代 Khái quát Tiền sử Bao gồm 縄文 và hơn nữa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 縄: “dây thừng, sợi bện”.
- 文: “văn, hoa văn, họa tiết”.
Kết hợp tạo nghĩa 縄文: “hoa văn bằng dây thừng”, từ đó gọi tên giai đoạn văn hóa đặc trưng bởi đồ gốm loại này.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu, bạn sẽ thấy sự đa dạng vùng miền trong văn hóa 縄文: Tohoku có các mộ gò nhỏ, Hokuriku có nhiều đồ gốm trang trí cầu kỳ. Gắn 縄文 với từ vựng khảo cổ như 遺跡, 出土, 層位 sẽ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn.

8. Câu ví dụ

  • 縄文時代の土器は厚手で素朴だ。
    Đồ gốm thời Jōmon dày và mộc mạc.
  • 博物館で縄文の火焔型土器を見た。
    Tôi đã xem đồ gốm kiểu ngọn lửa của Jōmon ở bảo tàng.
  • 縄文人は狩猟採集を中心に暮らしていた。
    Người Jōmon sống chủ yếu bằng săn bắt hái lượm.
  • この模様は縄文の特徴をよく示している。
    Hoa văn này thể hiện rõ đặc trưng Jōmon.
  • 縄文遺跡が世界遺産に登録された。
    Di tích Jōmon đã được ghi danh Di sản Thế giới.
  • 授業で縄文から弥生への変化を学ぶ。
    Trong giờ học, chúng tôi học sự chuyển đổi từ Jōmon sang Yayoi.
  • 彼は縄文土偶の専門家だ。
    Anh ấy là chuyên gia về tượng đất Jōmon.
  • 発掘現場から縄文期の装身具が出土した。
    Đã khai quật được đồ trang sức thời Jōmon tại hiện trường.
  • この地域の縄文文化は地域差が大きい。
    Văn hóa Jōmon ở vùng này có khác biệt vùng miền lớn.
  • 縄文期の気候は比較的温暖だったと考えられる。
    Khí hậu thời Jōmon được cho là khá ấm áp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 縄文 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?