縁者贔屓 [Duyên Giả Bí Hí]
縁者びいき [Duyên Giả]
えんじゃびいき

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chủ nghĩa thân hữu

🔗 身びいき

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Giả người
sức mạnh
Hí dùng sức