縁の下 [Duyên Hạ]
えんのした
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

khuất mắt; không được chú ý

dưới hiên nhà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれえんした力持ちからもちだ。
Anh ấy là người hùng thầm lặng.

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém