練り [Luyện]
煉り [Luyện]
錬り [Luyện]
ねり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

nhào nặn; đánh bóng; tôi luyện

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ chung

bột nhão (ví dụ: bột đậu, bột mù tạt)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

📝 gốc là 邌り, thường là お練り

diễu hành kiệu và xe hoa trong lễ hội

🔗 練り歩く・ねりあるく; お練り・おねり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずくわえ、がどろどろしない程度ていどぜなさい。
Thêm nước và trộn cho đến khi bột không còn quá lỏng.

Hán tự

Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện