Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緯書
[Vĩ Thư]
いしょ
🔊
Danh từ chung
sách bói toán
Hán tự
緯
Vĩ
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán
書
Thư
viết