緩衝地帯
[Hoãn Xung Địa Đái]
かんしょうちたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vùng đệm