緩行 [Hoãn Hành]
かんこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi chậm
Trái nghĩa: 急行
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi chậm
Trái nghĩa: 急行