緩急 [Hoãn Cấp]

かんきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tốc độ cao và thấp; nhanh và chậm; nhịp độ; nhịp điệu

Danh từ chung

dễ dãi và nghiêm khắc

Danh từ chung

khẩn cấp; khủng hoảng; tình huống nguy cấp

JP: いつもおせわになっていますから、一旦いったん緩急かんきゅうあれば、すぐさまさんじます。

VI: Tôi luôn được bạn giúp đỡ, nên nếu có việc gì khẩn cấp, tôi sẽ ngay lập tức đến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 緩急
  • Cách đọc: かんきゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: âm nhạc – văn chương – thể thao – quản trị thời gian
  • Độ trang trọng: trung; hay dùng trong diễn đạt tu từ và quản lý công việc
  • Biểu thức quen thuộc: 緩急をつける, 緩急自在, 事の緩急, テンポの緩急

2. Ý nghĩa chính

緩急 nghĩa đen là chậm và nhanh. Từ đó phát triển:

  • Nhịp độ/nhịp điệu có lên xuống: thêm nhịp nhanh – chậm để sinh động (trong nói, viết, âm nhạc, dựng phim…).
  • Mức độ khẩn cấp: sự gấp – không gấp của công việc, “tính ưu tiên” (事の緩急).

3. Phân biệt

  • 速度・テンポ: tốc độ/nhịp; 緩急 nhấn vào độ biến thiên nhanh – chậm.
  • 緊急: khẩn cấp (emergency). 事の緩急 là thang mức gấp – không gấp để sắp thứ tự.
  • 単調: đơn điệu; trái nghĩa với việc “có 緩急”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 緩急をつける: tạo nhịp nhanh – chậm cho lời nói/bài viết/biên tập.
  • 緩急自在: điều tiết nhịp độ/nhịp điệu một cách tự do, thuần thục.
  • 事の緩急を見極める: đánh giá mức độ khẩn cấp để ưu tiên xử lý.
  • Dùng nhiều trong phê bình nghệ thuật, đào tạo thuyết trình, quản trị dự án, luyện tập thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
テンポLiên quanNhịp/tempoChỉ tốc độ hiện tại; 緩急 nhấn biến thiên.
強弱Gần nghĩaMạnh – nhẹThường trong âm nhạc/tu từ, song song với 緩急.
抑揚Gần nghĩaNgữ điệu lên xuốngTrong diễn đạt giọng nói/văn chương.
緊急度Liên quanMức độ khẩn cấpThuật ngữ quản trị ưu tiên công việc.
単調Đối nghĩaĐơn điệuThiếu biến hóa nhịp nhanh – chậm.
均一Đối nghĩaĐồng đềuKhông có sự thay đổi về nhịp/ưu tiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : hoãn, chậm, nới lỏng.
  • : cấp, gấp, nhanh.
  • Ghép thành cặp đối lập nghĩa: chậm – nhanh → biểu đạt nhịp độ và mức độ khẩn cấp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một bài nói hay phim hay thường “có 緩急”: chỗ nén – chỗ xả, nhanh – chậm. Trong quản trị, đặt câu hỏi “đâu là 事の緩急?” giúp phân bổ nguồn lực đúng lúc.

8. Câu ví dụ

  • 話に緩急をつけると聞き手が飽きない。
    Thêm nhanh chậm vào câu chuyện thì người nghe không chán.
  • 走るペースの緩急を意識してインターバルトレーニングを行う。
    Chạy bài interval bằng cách ý thức nhịp độ nhanh chậm.
  • 曲はテンポの緩急が美しい。
    Bản nhạc có nhịp điệu nhanh chậm rất đẹp.
  • 事の緩急を見極め、優先順位をつけよう。
    Hãy xác định mức độ khẩn cấp của sự việc và đặt thứ tự ưu tiên.
  • 状況の緩急に応じて対策を切り替える。
    Thay đổi đối sách tùy theo mức độ khẩn gấp của tình hình.
  • 映像は編集の緩急が効いていて臨場感がある。
    Video có nhịp chỉnh dựng nhanh chậm hợp lý nên rất sống động.
  • 文章に緩急を持たせるには、文の長短を交えるとよい。
    Muốn tạo nhịp nhanh chậm cho văn bản, nên xen kẽ câu dài và ngắn.
  • 彼の話し方は緩急自在で惹きつけられる。
    Cách nói của anh ấy điều tiết nhanh chậm rất tự nhiên và cuốn hút.
  • 事務処理は緩急を誤ると重大な遅延を招く。
    Nếu đánh giá sai mức gấp – không gấp trong xử lý hồ sơ sẽ gây chậm trễ nghiêm trọng.
  • プレッシャー下でも緩急の判断を誤らないことが大切だ。
    Dù trong áp lực, điều quan trọng là không đánh giá sai nhịp độ/ưu tiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 緩急 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?