Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緩徐曲
[Hoãn Từ Khúc]
かんじょきょく
🔊
Danh từ chung
adagio
Hán tự
緩
Hoãn
nới lỏng; thư giãn; giảm bớt
徐
Từ
dần dần; từ từ
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng