編纂者 [Biên Toản Giả]
へんさんしゃ

Danh từ chung

biên tập viên

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Toản biên tập
Giả người