Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
編纂者
[Biên Toản Giả]
へんさんしゃ
🔊
Danh từ chung
biên tập viên
Hán tự
編
Biên
biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
纂
Toản
biên tập
者
Giả
người