[Mân]
さし
びん

Danh từ chung

dây mảnh xuyên qua lỗ đồng xu

🔗 緡縄・さしなわ

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

xâu tiền (thường là 100 mon)

Hán tự

Mân dây giấy

Từ liên quan đến 緡