締約 [Đề Ước]

ていやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kết luận

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 締約
  • Cách đọc: ていやく
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ サ変(~する)
  • Nghĩa khái quát: Ký kết/ràng buộc điều ước, hợp đồng (cách nói pháp lý, trang trọng)
  • Lĩnh vực: Luật quốc tế, pháp lý, thương mại, bảo hiểm
  • Ví dụ cố định: 締約国(quốc gia ký kết), 条約の締約(sự ký kết điều ước)

2. Ý nghĩa chính

締約 là hành vi pháp lý “làm cho điều ước/hợp đồng phát sinh hiệu lực ràng buộc” thông qua thỏa thuận và ký kết. Thường dùng trong văn bản pháp luật, báo cáo ngoại giao, hợp đồng chuyên ngành (như bảo hiểm, mua bán lớn).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 締約 vs 締結(ていけつ): Cả hai đều là “ký kết”. 締結 phổ biến hơn trong đời sống và văn bản chung; 締約 mang sắc thái “ràng buộc bằng ước” và hay xuất hiện trong thuật ngữ như 締約国.
  • 締約 vs 調印(ちょういん): 調印 là “ký vào văn bản” (hành vi ký), còn 締約 nhấn mạnh “hoàn tất việc ràng buộc pháp lý”.
  • 締約 vs 批准(ひじゅん): 批准 là phê chuẩn (thường bởi quốc hội/chính phủ) sau khi ký; là bước khác trong quy trình điều ước.
  • 締約 vs 契約(けいやく): 契約 là “hợp đồng” (bản thân thỏa thuận); 締約 là “hành vi ký kết/ràng buộc” hợp đồng hoặc điều ước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong: điều ước quốc tế(条約), hiệp định(協定), hợp đồng bảo hiểm(保険契約), giao dịch quy mô lớn.
  • Mẫu dùng:
    • 条約の締約を行う(tiến hành ký kết điều ước)
    • 二国間協定を締約する(ký kết hiệp định song phương)
    • 締約国(các nước thành viên ký kết)
    • 保険契約の締約手続(thủ tục ký kết hợp đồng bảo hiểm)
  • Trong văn nói thông thường, người Nhật hay nói 締結する hơn; 締約 nghe trang trọng/pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
締結(ていけつ) Đồng nghĩa gần Ký kết Phổ biến, trung tính, dùng rộng rãi
調印(ちょういん) Liên quan Ký tên vào văn bản Nhấn hành vi ký trên giấy
批准(ひじゅん) Liên quan (bước tiếp) Phê chuẩn Sau khi ký; thủ tục nhà nước
発効(はっこう) Liên quan Có hiệu lực Điều ước/hợp đồng bắt đầu hiệu lực
解約(かいやく) Đối nghĩa Hủy hợp đồng Kết thúc hiệu lực thỏa thuận
破棄(はき) Đối nghĩa Hủy bỏ, bãi bỏ Mạnh hơn “解約”, mang tính vô hiệu/bãi bỏ
締約国 Từ phái sinh Quốc gia ký kết Thuật ngữ luật quốc tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (テイ/し-める・しまる): buộc, siết chặt → hàm ý “ràng buộc”.
  • (ヤク): ước, hẹn, ước định → “quy định ràng buộc”.
  • Tổ hợp nghĩa: siết chặt + ước định → hành vi làm phát sinh ràng buộc pháp lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn bản pháp lý, bạn sẽ gặp nhiều cụm cố định như 締約国、条約の締約締約手続. Nếu làm việc không chuyên pháp luật, hãy ưu tiên dùng 締結する trong giao tiếp thường ngày; còn khi trích dẫn/viết báo cáo pháp lý, dùng 締約 để giữ đúng sắc thái thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 両国は環境協定を締約した。
    Hai nước đã ký kết hiệp định môi trường.
  • この条約の締約手続は来月完了する予定だ。
    Thủ tục ký kết điều ước này dự kiến hoàn tất vào tháng sau.
  • 条約の締約後、国内で批准が求められる。
    Sau khi ký kết điều ước, cần phê chuẩn trong nước.
  • 締約国は年次報告を提出しなければならない。
    Các quốc gia ký kết phải nộp báo cáo hằng năm.
  • 保険契約の締約に先立ち、重要事項を説明する。
    Trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm, phải giải thích các điểm quan trọng.
  • 当事者はオンラインで締約を完了した。
    Các bên đã hoàn tất ký kết trực tuyến.
  • 政府は新たな租税条約を締約する方針を示した。
    Chính phủ nêu chủ trương ký kết hiệp định thuế mới.
  • 複数国間の締約には長い交渉が伴う。
    Ký kết đa phương đi kèm các cuộc đàm phán dài.
  • 企業間で秘密保持契約の締約が行われた。
    Các doanh nghiệp đã tiến hành ký kết thỏa thuận bảo mật.
  • この協定は十分な署名が集まり次第締約される。
    Hiệp định này sẽ được ký kết ngay khi thu thập đủ chữ ký.
💡 Giải thích chi tiết về từ 締約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?