緘口令 [Giam Khẩu Lệnh]

箝口令 [Kiềm Khẩu Lệnh]

かん口令 [Khẩu Lệnh]

鉗口令 [Kiềm Khẩu Lệnh]

かんこうれい

Danh từ chung

lệnh cấm nói; quy tắc cấm nói; luật cấm nói