1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総理大臣
- Cách đọc: そうりだいじん
- Loại từ: Danh từ (chức danh chính trị), dùng làm định ngữ danh xưng
- Giải thích ngắn: Chỉ “Thủ tướng” của Nhật Bản; tên gọi đầy đủ trong pháp luật là 内閣総理大臣.
2. Ý nghĩa chính
総理大臣 là người đứng đầu nhánh hành pháp trong hệ thống chính trị Nhật Bản, giữ vai trò lãnh đạo Nội các, điều hành chính phủ, và chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Trong đời sống thường ngày, có thể nghe rút gọn thành 総理 hoặc dùng từ gần nghĩa 首相. Trong văn bản pháp lý, hình thức chuẩn là 内閣総理大臣.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 内閣総理大臣: Hình thức chính thức, trang trọng trong luật và văn bản nhà nước; đồng nghĩa thực chất với 総理大臣.
- 総理: Cách gọi ngắn, dùng nhiều trong báo chí, trao đổi nội bộ chính trị; sắc thái thân mật hơn.
- 首相: Từ thông dụng trong tiếng Nhật hiện đại, thường dùng như đồng nghĩa với 総理大臣; trong văn bản pháp lý, “内閣総理大臣” chuẩn xác hơn.
- 大臣: Chỉ “bộ trưởng” nói chung; khác với 総理大臣 là người đứng đầu toàn bộ Nội các.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh xưng: 総理大臣の会見, 前総理大臣, 女性初の総理大臣.
- Trong tin tức/chính luận: 総理大臣に指名される, 総理大臣が訪問する, 総理大臣官邸.
- Ngữ cảnh trang trọng vs thông dụng: văn bản nhà nước ưu tiên 内閣総理大臣; hội thoại, báo chí thường dùng 総理 hoặc 首相.
- Kết hợp từ điển hình: 総理大臣就任, 総理大臣退任, 歴代総理大臣, 総理大臣の権限.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内閣総理大臣 |
Đồng nghĩa (chính thức) |
Thủ tướng (tên pháp lý) |
Dùng trong luật, văn bản nhà nước |
| 首相 |
Đồng nghĩa (thông dụng) |
Thủ tướng |
Phổ biến trong truyền thông, hội thoại |
| 総理 |
Biến thể rút gọn |
Thủ tướng |
Ngắn gọn, sắc thái khẩu ngữ/báo chí |
| 大臣 |
Liên quan |
Bộ trưởng |
Thành viên Nội các, dưới 総理大臣 |
| 大統領 |
Đối chiếu hệ thống |
Tổng thống |
Nguyên thủ trong chế độ tổng thống, không đồng nghĩa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 総: tổng, toàn diện; 理: quản lý, lý lẽ; → 総理: điều hành tổng thể.
- 大: lớn; 臣: bề tôi/đại thần; → 大臣: bộ trưởng, đại thần.
- Kết hợp: 総理 + 大臣 → người đứng đầu quản lý toàn bộ các bộ trưởng (Nội các).
- Hình thức đầy đủ: 内閣(Nội các)+ 総理大臣.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về thủ tục, 総理大臣 được Quốc hội (国会) chỉ định và được Thiên hoàng (天皇) bổ nhiệm theo hiến định. Trong truyền thông, việc luân chuyển, tỷ lệ ủng hộ, và chính sách chủ chốt của 総理大臣 thường là tiêu điểm. Khi học tiếng Nhật, bạn nên lưu ý ngữ cảnh trang trọng (内閣総理大臣) so với khẩu ngữ/báo chí (総理, 首相) để chọn từ phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 彼は日本の総理大臣に指名された。
Anh ấy được chỉ định làm Thủ tướng Nhật Bản.
- 新しい総理大臣が経済政策を発表した。
Tân Thủ tướng đã công bố chính sách kinh tế.
- 総理大臣官邸で記者会見が行われた。
Buổi họp báo được tổ chức tại dinh Thủ tướng.
- 歴代の総理大臣について調べています。
Tôi đang tìm hiểu về các đời Thủ tướng.
- 前総理大臣は国際会議で演説した。
Cựu Thủ tướng đã phát biểu tại hội nghị quốc tế.
- 彼女が将来総理大臣になるかもしれないと言われている。
Người ta nói rằng cô ấy có thể trở thành Thủ tướng trong tương lai.
- 総理大臣は与野党の合意形成に尽力した。
Thủ tướng đã nỗ lực hình thành đồng thuận giữa đảng cầm quyền và đối lập.
- 災害対応で総理大臣の指導力が問われた。
Năng lực lãnh đạo của Thủ tướng được đặt câu hỏi trong ứng phó thiên tai.
- 憲法に基づき総理大臣が国務大臣を任命する。
Theo hiến pháp, Thủ tướng bổ nhiệm các quốc vụ khanh (bộ trưởng).
- 報道は新総理大臣の外交方針に注目している。
Báo chí chú ý đến đường lối ngoại giao của Tân Thủ tướng.