1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総務
- Cách đọc: そうむ
- Loại từ: Danh từ; thường dùng như danh từ ghép (総務部・総務課)
- Lĩnh vực: Kinh doanh, tổ chức, hành chính nội bộ
- Trình độ tham khảo: N2–N1 (thuật ngữ công sở)
- Cụm phổ biến: 総務部, 総務課, 総務担当, 総務省
2. Ý nghĩa chính
総務 nghĩa là “tổng vụ”, chỉ bộ phận phụ trách các công việc hành chính tổng hợp trong công ty/cơ quan: quản trị văn phòng, lễ tân, tài sản, phúc lợi, an toàn lao động, quan hệ nội bộ... Ở cấp nhà nước, từ này xuất hiện trong tên bộ: 総務省 (Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 総務 vs 事務: 事務 là “công việc văn phòng” nói chung; 総務 là “bộ phận tổng vụ” bao quát hành chính chung, quản trị.
- 総務 vs 庶務: 庶務 nhấn mạnh “tạp vụ/việc vặt tổng hợp” trong công sở; 総務 có phạm vi quản trị rộng và mang tính điều phối.
- 総務 vs 人事・経理: 人事 (nhân sự), 経理 (kế toán) là mảng chuyên môn riêng; 総務 điều phối và hỗ trợ hành chính chung.
- 総務省 (Bộ) khác với 総務部 (phòng ban trong doanh nghiệp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ phòng ban: 総務部に問い合わせる (liên hệ phòng Tổng vụ).
- Danh từ ghép vị ngữ: 総務担当・総務責任者 (phụ trách/ trưởng bộ phận tổng vụ).
- Văn cảnh công sở, văn bản nội bộ, thông báo, tuyển dụng.
- Không dùng như động từ; dùng với các động từ đi kèm: 担当する, 所属する, 管轄する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 事務 | Liên quan | Công việc văn phòng | Khái quát nghiệp vụ văn phòng |
| 庶務 | Gần nghĩa | Tạp vụ, sự vụ tổng hợp | Thiên về việc vặt, hỗ trợ |
| 人事 | Phân biệt | Nhân sự | Mảng chuyên môn riêng |
| 経理 | Phân biệt | Kế toán | Mảng chuyên môn riêng |
| 管理部 | Liên quan | Phòng quản trị | Đôi khi bao gồm 総務 |
| 総務省 | Liên quan | Bộ Nội vụ & Truyền thông | Cơ quan nhà nước |
| 広報 | Liên quan | Quan hệ công chúng | Đôi khi trực thuộc 総務 |
| 現場 | Đối lập ngữ cảnh | Tuyến hiện trường | Trái với bộ phận văn phòng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 総: “tổng, toàn bộ”, gợi ý tính bao quát.
- 務: “nhiệm vụ, công vụ”, gợi ý công việc, trách nhiệm.
- Hợp nghĩa: “công vụ tổng hợp, quản trị chung”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp Nhật, 総務 là “bộ nhớ” của tổ chức: thiết lập quy chế, an toàn, phúc lợi, quản lý tài sản, cơ sở vật chất. Do tính “bao quát”, người làm 総務 cần kỹ năng điều phối, giao tiếp liên phòng ban và tuân thủ pháp lý. Ở công ty nhỏ, 総務 thường kiêm nhiệm nhân sự, kế toán cơ bản; ở công ty lớn, ranh giới với 人事・経理 phân tách rõ.
8. Câu ví dụ
- 質問は総務部までメールでお送りください。
Xin vui lòng gửi câu hỏi qua email đến phòng Tổng vụ.
- 新入社員の備品手配は総務が担当します。
Việc chuẩn bị vật dụng cho nhân viên mới do Tổng vụ phụ trách.
- 本件は総務課の決裁が必要です。
Vấn đề này cần phê duyệt của ban Tổng vụ.
- 避難訓練の企画は総務主導で行われた。
Kế hoạch diễn tập sơ tán do Tổng vụ chủ trì.
- 会社の規程管理は総務の重要業務だ。
Quản lý quy chế công ty là nghiệp vụ quan trọng của Tổng vụ.
- 来客対応は受付と総務が連携している。
Tiếp khách được phối hợp giữa lễ tân và Tổng vụ.
- 福利厚生の見直しを総務に依頼した。
Đã yêu cầu Tổng vụ rà soát phúc lợi.
- 年末調整の案内は総務から全社員に送られる。
Hướng dẫn quyết toán cuối năm được gửi tới toàn bộ nhân viên từ Tổng vụ.
- 社内イベントの運営は総務の腕の見せ所だ。
Vận hành sự kiện nội bộ là nơi Tổng vụ thể hiện năng lực.
- 災害時の連絡網は総務が整備している。
Mạng lưới liên lạc khi thiên tai do Tổng vụ thiết lập.