総会 [Tổng Hội]

そうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

họp đại hội

JP: 10月じゅうがつ総会そうかい開催かいさいすべきだという提案ていあんがあった。

VI: Đã có đề xuất tổ chức đại hội vào tháng 10.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株主かぶぬし総会そうかいひらかれた。
Đại hội cổ đông đã được tổ chức.
多数たすう会員かいいん総会そうかい出席しゅっせきした。
Nhiều thành viên đã tham dự đại hội.
総会そうかい9時きゅうじちょうどにはじまった。
Cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ.
株式かぶしき総会そうかい招集しょうしゅう通知つうちとどきました。
Tôi đã nhận được thông báo triệu tập đại hội cổ đông.
日本にほん国連こくれん総会そうかい米国べいこくがわった。
Nhật Bản đã ủng hộ Hoa Kỳ tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
国連こくれん総会そうかい停戦ていせん決議けつぎあん採択さいたくした。
Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua nghị quyết ngừng bắn.
かれらは貿易ぼうえき問題もんだいについての特別とくべつ総会そうかい開催かいさいした。
Họ đã tổ chức một cuộc họp đặc biệt về vấn đề thương mại.
総会そうかい出席しゅっせきし、データ転送てんそうしん技術ぎじゅつることができました。
Tôi đã tham dự hội nghị và tìm hiểu về công nghệ truyền tải dữ liệu mới.
DTA総会そうかい出席しゅっせきしゃ特別とくべつ料金りょうきん宿泊しゅくはくできるので、マリオットホテルを予約よやくするさいは、わたし会議かいぎ出席しゅっせきしゃだとつたえてください。
Người tham dự đại hội DTA có thể được giá đặc biệt khi đặt phòng tại khách sạn Marriott, vui lòng nói rằng tôi là người tham dự hội nghị.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 総会そうかい
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: “đại hội/tổng hội” – cuộc họp toàn thể của một tổ chức (hiệp hội, công ty, công đoàn, cổ đông…)
  • Độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong hành chính – kinh doanh
  • Trình độ tham khảo: khoảng N2–N1 (từ vựng học thuật/kinh doanh)
  • Kiểu kết hợp: 年次/定期/臨時 + 総会; 株主総会; 総会を開く・開催する・招集する・出席する・欠席する

2. Ý nghĩa chính

- Cuộc họp toàn thể của các thành viên/cổ đông nhằm báo cáo, thảo luận và quyết nghị các vấn đề quan trọng.
- Dùng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý – tổ chức: 年次総会 (đại hội thường niên), 臨時総会 (đại hội bất thường), 株主総会 (đại hội cổ đông).

3. Phân biệt

  • 総会: nhấn mạnh “toàn thể thành viên” tham dự/quyết nghị.
  • 会議: “cuộc họp” nói chung, quy mô nhỏ hoặc không nhất thiết toàn thể.
  • 大会: “đại hội/đại hội thi đấu/hội nghị lớn”; thiên về sự kiện quy mô lớn, không nhất thiết có quy trình nghị sự và biểu quyết như 総会.
  • 集会: “tập hợp/biểu tình/tụ hội”; sắc thái rộng, ít tính thủ tục.
  • 年次総会/定期総会: họp định kỳ hàng năm. 臨時総会: họp bất thường khi có việc gấp cần quyết nghị.
  • 株主総会 vs 社員総会/組合総会: lần lượt là đại hội cổ đông công ty cổ phần, đại hội hội viên/đoàn viên của tổ chức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • N の総会: 協会の総会, 学会の総会, 株主総会
    • 総会を開く/開催する/招集する/運営する/延期する/中止する
    • 総会に出席する/欠席する/参加登録をする
  • Từ vựng đi kèm: 議長 (chủ tọa), 議案 (tờ trình), 議決権 (quyền biểu quyết), 可決/否決 (thông qua/không thông qua), 議事録 (biên bản), 委任状 (giấy ủy quyền).
  • Văn phong: trang trọng, nhiều công thức cố định: 通常総会を開催いたします, 総会資料を送付いたします.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

LoạiTừ NhậtNghĩa tiếng ViệtGhi chú
Đồng/ganh nghĩa年次総会/定期総会đại hội thường niên/định kỳBiến thể theo tần suất
Đồng/ganh nghĩa臨時総会đại hội bất thườngKhi có vấn đề khẩn
Gần nghĩa大会đại hội, hội nghị lớnThiên về sự kiện
Gần nghĩa会議cuộc họpKhông nhất thiết toàn thể
Gần nghĩa集会tụ tập, tập hợpTính thủ tục thấp
Đối hướng閉会/散会bế mạc/giải tánTrạng thái kết thúc cuộc họp
Đối hướng休会/中止tạm ngừng/hủyTrái với開催 (tổ chức)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ソウ): bộ (tơ) + hình thành âm với ; nghĩa “tổng, toàn bộ, tổng hợp”.
  • (カイ・あう): gồm thành phần “tập hợp” và phần nghĩa “nói/bày tỏ”; nghĩa “gặp gỡ, hội họp”.
  • Ghép nghĩa: “cuộc họp của toàn thể” → đại hội/tổng hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế Nhật Bản, 株主総会 thường tập trung vào tháng 6 (mùa quyết toán), nên báo chí hay nói “総会シーズン”. Khi viết thông báo, hãy dùng động từ trang trọng như 開催いたします, và liệt kê rõ 議案, 日時, 場所/方法 (trực tiếp hay trực tuyến) cùng hướng dẫn 委任状/議決権行使.

8. Câu ví dụ

  • 来週、協会の総会が開かれます。
    Tuần tới sẽ diễn ra đại hội của hiệp hội.
  • 第30回年次総会をオンラインで開催します。
    Sẽ tổ chức đại hội thường niên lần thứ 30 trực tuyến.
  • 株主総会で新しい社長が承認された。
    Tân giám đốc đã được phê chuẩn tại đại hội cổ đông.
  • 総会の議案はすべて可決された。
    Tất cả các tờ trình của đại hội đều được thông qua.
  • 出席できない場合は、総会の委任状を提出してください。
    Nếu không thể dự, vui lòng nộp giấy ủy quyền của đại hội.
  • 明日の総会に向けて資料を最終確認する。
    Tôi rà soát cuối cùng tài liệu để chuẩn bị cho đại hội ngày mai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 総会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?