1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総会(そうかい)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: “đại hội/tổng hội” – cuộc họp toàn thể của một tổ chức (hiệp hội, công ty, công đoàn, cổ đông…)
- Độ trang trọng: trang trọng, dùng nhiều trong hành chính – kinh doanh
- Trình độ tham khảo: khoảng N2–N1 (từ vựng học thuật/kinh doanh)
- Kiểu kết hợp: 年次/定期/臨時 + 総会; 株主総会; 総会を開く・開催する・招集する・出席する・欠席する
2. Ý nghĩa chính
- Cuộc họp toàn thể của các thành viên/cổ đông nhằm báo cáo, thảo luận và quyết nghị các vấn đề quan trọng.
- Dùng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý – tổ chức: 年次総会 (đại hội thường niên), 臨時総会 (đại hội bất thường), 株主総会 (đại hội cổ đông).
3. Phân biệt
- 総会: nhấn mạnh “toàn thể thành viên” tham dự/quyết nghị.
- 会議: “cuộc họp” nói chung, quy mô nhỏ hoặc không nhất thiết toàn thể.
- 大会: “đại hội/đại hội thi đấu/hội nghị lớn”; thiên về sự kiện quy mô lớn, không nhất thiết có quy trình nghị sự và biểu quyết như 総会.
- 集会: “tập hợp/biểu tình/tụ hội”; sắc thái rộng, ít tính thủ tục.
- 年次総会/定期総会: họp định kỳ hàng năm. 臨時総会: họp bất thường khi có việc gấp cần quyết nghị.
- 株主総会 vs 社員総会/組合総会: lần lượt là đại hội cổ đông công ty cổ phần, đại hội hội viên/đoàn viên của tổ chức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc:
- N の総会: 協会の総会, 学会の総会, 株主総会
- 総会を開く/開催する/招集する/運営する/延期する/中止する
- 総会に出席する/欠席する/参加登録をする
- Từ vựng đi kèm: 議長 (chủ tọa), 議案 (tờ trình), 議決権 (quyền biểu quyết), 可決/否決 (thông qua/không thông qua), 議事録 (biên bản), 委任状 (giấy ủy quyền).
- Văn phong: trang trọng, nhiều công thức cố định: 通常総会を開催いたします, 総会資料を送付いたします.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại | Từ Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
| Đồng/ganh nghĩa | 年次総会/定期総会 | đại hội thường niên/định kỳ | Biến thể theo tần suất |
| Đồng/ganh nghĩa | 臨時総会 | đại hội bất thường | Khi có vấn đề khẩn |
| Gần nghĩa | 大会 | đại hội, hội nghị lớn | Thiên về sự kiện |
| Gần nghĩa | 会議 | cuộc họp | Không nhất thiết toàn thể |
| Gần nghĩa | 集会 | tụ tập, tập hợp | Tính thủ tục thấp |
| Đối hướng | 閉会/散会 | bế mạc/giải tán | Trạng thái kết thúc cuộc họp |
| Đối hướng | 休会/中止 | tạm ngừng/hủy | Trái với開催 (tổ chức) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 総(ソウ): bộ 糸 (tơ) + hình thành âm với 公; nghĩa “tổng, toàn bộ, tổng hợp”.
- 会(カイ・あう): gồm thành phần “tập hợp” 亼 và phần nghĩa “nói/bày tỏ”; nghĩa “gặp gỡ, hội họp”.
- Ghép nghĩa: “cuộc họp của toàn thể” → đại hội/tổng hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế Nhật Bản, 株主総会 thường tập trung vào tháng 6 (mùa quyết toán), nên báo chí hay nói “総会シーズン”. Khi viết thông báo, hãy dùng động từ trang trọng như 開催いたします, và liệt kê rõ 議案, 日時, 場所/方法 (trực tiếp hay trực tuyến) cùng hướng dẫn 委任状/議決権行使.
8. Câu ví dụ
- 来週、協会の総会が開かれます。
Tuần tới sẽ diễn ra đại hội của hiệp hội.
- 第30回年次総会をオンラインで開催します。
Sẽ tổ chức đại hội thường niên lần thứ 30 trực tuyến.
- 株主総会で新しい社長が承認された。
Tân giám đốc đã được phê chuẩn tại đại hội cổ đông.
- 総会の議案はすべて可決された。
Tất cả các tờ trình của đại hội đều được thông qua.
- 出席できない場合は、総会の委任状を提出してください。
Nếu không thể dự, vui lòng nộp giấy ủy quyền của đại hội.
- 明日の総会に向けて資料を最終確認する。
Tôi rà soát cuối cùng tài liệu để chuẩn bị cho đại hội ngày mai.