緊迫
[Khẩn Bách]
きんぱく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
căng thẳng; áp lực
JP: 第3世界の貧困問題は緊迫している。
VI: Vấn đề nghèo đói của thế giới thứ ba đang trở nên gay gắt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中東における現在の情勢は、緊迫した政情不安となっている。
Tình hình hiện tại ở Trung Đông đang là một tình trạng bất ổn chính trị căng thẳng.
国際情勢が、きわめて緊迫してきたので、慎重に扱うには熟練した外交官が必要になろう。
Do tình hình quốc tế đang căng thẳng, cần những nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm để xử lý một cách thận trọng.