綿花
[Miên Hoa]
棉花 [Miên Hoa]
棉花 [Miên Hoa]
めんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bông thô; bông gòn