Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綿織物
[Miên Chức Vật]
めんおりもの
🔊
Danh từ chung
vải bông
Hán tự
綿
Miên
bông
織
Chức
dệt; vải
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 綿織物
コットン
bông
木綿
もめん
vải bông
綿
めん
bông
綿布
めんぷ
vải bông