綿ぼこり [Miên]
綿埃 [Miên Ai]
わたぼこり

Danh từ chung

bông vải (cục sợi vải); xơ vải

Danh từ chung

cục bụi

Hán tự

綿
Miên bông
Ai bụi

Từ liên quan đến 綿ぼこり