Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綾織り
[Lăng Chức]
綾織
[Lăng Chức]
あや織り
[Chức]
あやおり
🔊
Danh từ chung
vải chéo
Hán tự
綾
Lăng
thiết kế; vải hoa; vải chéo
織
Chức
dệt; vải