綻び [Trán]
ほころび

Danh từ chung

đường may hở

JP: シャツのほころびもなおした。

VI: Tôi cũng đã vá chỗ hở trên áo sơ mi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おまえのジーンズのほころびを彼女かのじょつくろってもらいなさい。
Hãy nhờ cô ấy vá cái quần jeans rách của mi.
彼女かのじょいとはりあなとおして素早すばやほころびをわせました。
Cô ấy luồn chỉ qua kim và nhanh chóng khâu vá chỗ rách.

Hán tự

Trán rách; xé; bung; chạy; bắt đầu mở; cười