綺語 [Khỉ Ngữ]
きご
きぎょ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

lời hoa mỹ

🔗 十悪

Danh từ chung

ngôn ngữ hoa mỹ

🔗 狂言綺語

Hán tự

Khỉ vải hoa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ