綺羅星のごとく [Khỉ La Tinh]
きら星のごとく [Tinh]
綺羅星の如く [Khỉ La Tinh Như]
きら星の如く [Tinh Như]
きらほしのごとく
きらぼしのごとく

Cụm từ, thành ngữ

như những ngôi sao lấp lánh

Hán tự

Khỉ vải hoa
La lụa mỏng; sắp xếp
Tinh ngôi sao; dấu
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng