Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綸言
[Luân Ngôn]
りんげん
🔊
Danh từ chung
lời hoàng đế
Hán tự
綸
Luân
chỉ
言
Ngôn
nói; từ