Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
綴じ本
[Chuế Bản]
とじほん
🔊
Danh từ chung
sách đóng
Hán tự
綴
Chuế
soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ