綴じ本 [Chuế Bản]
とじほん

Danh từ chung

sách đóng

Hán tự

Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ