網目 [Võng Mục]
あみめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

mắt lưới (của lưới)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bán sắc (in ấn)

🔗 網目版

Hán tự

Võng lưới; mạng lưới
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm