網棚 [Võng Bằng]
あみだな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

giá để hành lý

JP: 電車でんしゃ網棚あみだなかばんいたまま、りてしまった。

VI: Tôi đã để quên túi trên giá để đồ của tàu và xuống mất.

Hán tự

Võng lưới; mạng lưới
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 網棚