綱紀粛正 [Cương Kỉ Túc Chính]
こうきしゅくせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thực thi kỷ luật chính thức; thắt chặt kỷ luật; loại bỏ tham nhũng trong quan chức chính phủ

Hán tự

Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp
Kỉ biên niên sử; lịch sử
Túc trang nghiêm; yên lặng
Chính chính xác; công bằng