綱紀 [Cương Kỉ]
こうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

luật pháp và trật tự; kỷ luật (chính thức)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

県警けんけいさっ本部ほんぶちょう警察官けいさつかん綱紀こうきただそうとした。
Giám đốc cảnh sát tỉnh đã cố gắng chỉnh đốn kỷ cương trong cảnh sát.
あのひとによって、大統領だいとうりょう戯画ぎがされ、政権せいけん権威けんい綱紀こうきみだされてはなるまい。
Người đó đã biến tổng thống thành trò cười, làm mất uy tín và kỷ cương của chính quyền.

Hán tự

Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp
Kỉ biên niên sử; lịch sử