綱引き
[Cương Dẫn]
綱曳き [Cương Duệ]
綱曳き [Cương Duệ]
つなひき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
kéo co
JP: 国会の動きはこの問題をめぐる与野党間の政治的綱引きとなった。
VI: Cuộc tranh luận tại Quốc hội đã trở thành cuộc đấu kéo co chính trị giữa các đảng phái liên quan đến vấn đề này.
Danh từ chung
người kéo xe phía trước (xe kéo)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「委員長、後は何を運ぶんだっけ?」「得点板と大玉もう一個、綱引きの綱」
"Chủ tịch ơi, còn phải mang gì nữa nhỉ?" "Bảng điểm, một quả bóng lớn nữa và sợi dây kéo co."