綯う [Đào]
なう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xeo sợi

JP: 泥棒どろぼうなわをなう。

VI: Thấy trộm thì chuẩn bị sợi dây (tục ngữ: "Thấy trộm thì chuẩn bị sợi dây").

Hán tự

Đào xoắn

Từ liên quan đến 綯う