1. Thông tin cơ bản
- Từ: 維新
- Cách đọc: いしん
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: lịch sử, chính trị; cũng dùng làm tên tổ chức (日本維新の会)
- Sắc thái: trang trọng, văn sử; mang nghĩa “canh tân mang tính quốc gia”
2. Ý nghĩa chính
維新 là “duy tân, canh tân” – thay đổi lớn về thể chế để xây dựng trật tự mới. Thường chỉ 明治維新 (Duy Tân Minh Trị), cũng có thể dùng rộng cho phong trào cải tổ toàn diện.
3. Phân biệt
- 維新 vs 革新: đều là đổi mới, nhưng 維新 mang sắc thái lịch sử/quốc gia, thay đổi căn bản. 革新 thiên về cải tiến, cách tân trong chính sách/công nghệ.
- 改革: cải cách nói chung, phạm vi có thể nhỏ hơn 維新.
- 復古: phục cổ, đi ngược hướng với canh tân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử: 明治維新、維新政府、維新志士 (chí sĩ duy tân).
- Ẩn dụ: 教育の維新 (duy tân giáo dục), デジタル維新 (duy tân số) – văn phong hùng biện.
- Tên riêng: đảng phái/đoàn thể dùng chữ 維新 để gợi ý nghĩa đổi mới lớn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 明治維新 |
Liên quan |
Duy Tân Minh Trị |
Cụm lịch sử điển hình |
| 革新 |
Gần nghĩa |
Đổi mới, cách tân |
Ít tính lịch sử hơn |
| 改革 |
Liên quan |
Cải cách |
Quy mô không nhất thiết mang tính “duy tân” |
| 復古 |
Đối nghĩa |
Phục cổ |
Quay về cái cũ |
| 保守 |
Đối nghĩa |
Bảo thủ |
Giữ nguyên trật tự |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 維: duy, gìn giữ.
- 新: mới.
- Kết hợp: “giữ nếp mà đổi mới” → canh tân quốc gia với trật tự mới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
維新 gợi quy mô “đổi đời”, thường đi cùng từ vựng lịch sử. Khi dùng ẩn dụ trong kinh doanh/giáo dục, nó tạo cảm giác mạnh mẽ hơn “改革”. Tuy vậy, vì sắc thái cổ trang trọng, dùng đúng ngữ cảnh sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 維新の原動力となったのは若い志士たちだった。
Động lực của phong trào duy tân là những chí sĩ trẻ.
- 日本史では明治維新を重要な転換点として学ぶ。
Trong lịch sử Nhật Bản, Duy Tân Minh Trị được học như một bước ngoặt quan trọng.
- 教育維新を掲げる改革案が発表された。
Đề án cải cách nêu khẩu hiệu duy tân giáo dục đã được công bố.
- 彼は維新政府の財政を立て直した人物だ。
Anh ta là người đã chấn chỉnh tài chính của chính phủ duy tân.
- デジタル維新で行政の効率化を目指す。
Hướng tới nâng cao hiệu quả hành chính bằng duy tân số.
- その小説は維新期の人間模様を描く。
Tiểu thuyết đó khắc họa bức tranh con người thời kỳ duy tân.
- 地方からのうねりが新たな維新を呼ぶかもしれない。
Làn sóng từ địa phương có thể gọi mời một cuộc duy tân mới.
- 彼の演説は維新の気概に満ちていた。
Bài diễn văn của anh ấy đầy khí phách duy tân.
- 産業構造の維新なくして成長はない。
Không thể tăng trưởng nếu không duy tân cơ cấu ngành.
- 当時の維新志士の書簡が発見された。
Phát hiện thư từ của các chí sĩ duy tân thời bấy giờ.