継母
[Kế Mẫu]
ままはは
けいぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
mẹ kế
JP: 継母は彼女に辛く当たった。
VI: Mẹ kế đã đối xử rất nghiêm khắc với cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こちらは、継母です。
Đây là mẹ kế của tôi.
継母は、私に厳しかった。
Mẹ kế của tôi đã rất nghiêm khắc với tôi.
この地所は私の継母のものです。
Mảnh đất này thuộc về mẹ kế của tôi.