1. Thông tin cơ bản
- Từ: 絹
- Cách đọc: きぬ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lụa, tơ tằm (chất liệu sợi tự nhiên có độ bóng mịn).
- Phiên âm ngoại lai liên quan: シルク (silk)
2. Ý nghĩa chính
1) Chất liệu lụa/tơ tằm: sợi và vải dệt từ tơ tằm. Ví dụ: 絹織物/絹糸.
2) Nghĩa ẩn dụ: “mượt như lụa” cho bề mặt/giọng nói. Ví dụ: 絹のような肌/絹の声.
3. Phân biệt
- シルク: vay mượn, dùng rộng trong thương mại/marketing; nghĩa tương đương 絹.
- 木綿(もめん): vải bông/cotton; đối lập với 絹 về chất liệu.
- 麻(あさ): lanh/đay; mát, thô hơn so với 絹.
- 絹ごし豆腐 vs 木綿豆腐: đậu phụ “lụa” mịn vs đậu phụ “bông” chắc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ đơn: 本絹(lụa thật)/生絹(lụa sống)/絹布.
- Ghép từ chuyên ngành: 絹織物/絹糸/絹産業.
- Ẩn dụ khen ngợi: 絹のような肌・髪・手触り.
- Thời trang/du lịch làng nghề: mô tả chất liệu, qui trình dệt nhuộm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| シルク | Đồng nghĩa | Lụa (silk) | Marketing/nhãn mác |
| 絹糸 | Liên quan | Sợi tơ lụa | Nguyên liệu dệt |
| 絹織物 | Liên quan | Vải lụa | Sản phẩm dệt từ lụa |
| 木綿 | Đối nghĩa chất liệu | Vải bông | Đối lập về tính chất |
| 麻 | Đối chiếu | Lanh/đay | Thô, mát, ít bóng |
| 生糸 | Liên quan | Tơ tằm thô | Trước khi se dệt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 絹(きぬ/オン: ケン): bộ 糸 (chỉ), nghĩa gốc “lụa”.
- Xuất hiện trong ghép: 絹糸・絹織物・絹布・絹ごし.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quảng cáo, シルク mang sắc thái thời thượng; văn phong trung tính hoặc truyền thống nên dùng 絹. Khi nói “lụa thật”, dùng 本絹; cần phân biệt với vật liệu tổng hợp “giả lụa” như レーヨン, ポリエステル về độ bóng và độ rủ.
8. Câu ví dụ
- 絹のスカーフを買った。
Tôi đã mua một chiếc khăn lụa.
- これは上質な絹で織られている。
Cái này được dệt từ lụa thượng hạng.
- 絹糸は光沢が美しい。
Sợi lụa có độ bóng đẹp.
- 彼女の肌は絹のようになめらかだ。
Làn da của cô ấy mịn như lụa.
- 絹織物の産地を訪れた。
Tôi đã đến thăm vùng sản xuất vải lụa.
- この着物は本絹です。
Bộ kimono này là lụa thật.
- 絹の感触が好きだ。
Tôi thích cảm giác của lụa.
- 生絹を染め上げる。
Nhuộm lụa sống.
- 絹と木綿の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa lụa và bông.
- 絹ごし豆腐はなめらかで口当たりがいい。
Đậu phụ lụa mịn và dễ ăn.