Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
絶縁抵抗
[Tuyệt Duyên Để Kháng]
ぜつえんていこう
🔊
Danh từ chung
điện trở cách điện
Hán tự
絶
Tuyệt
ngừng; cắt đứt
縁
Duyên
duyên; quan hệ; bờ
抵
Để
kháng cự; chạm tới; chạm
抗
Kháng
đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối