絶版 [Tuyệt Bản]
ぜっぱん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hết bản in

JP: このほんはかつてはベストセラーだったが、いま絶版ぜっぱんになっている。

VI: Quyển sách này từng là sách bán chạy nhất, nhưng bây giờ đã ngừng xuất bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはそのほん1冊いっさついたいが、そのほん絶版ぜっぱんになっている。
Tôi muốn mua một cuốn sách đó nhưng nó đã hết bản.

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn