絶唱 [Tuyệt Xướng]
ぜっしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bài thơ hoặc bài hát tuyệt vời

Hán tự

Tuyệt ngừng; cắt đứt
Xướng hát; đọc