絵本 [Hội Bản]

えほん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

sách tranh

JP: 絵本えほん子供こどもたちのあたま啓発けいはつする。

VI: Sách tranh thúc đẩy sự phát triển trí não của trẻ em.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゃあ、みんな、おむかえがるまで、先生せんせい絵本えほんんであげるね。
Vậy thì mọi người, đợi người đón đến, cô sẽ đọc sách tranh cho các bạn nghe nhé.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 絵本
  • Cách đọc: えほん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sách tranh, truyện tranh cho thiếu nhi (picture book)
  • Hán tự: 絵 (tranh) + 本 (sách)
  • Lĩnh vực dùng: giáo dục mầm non, thư viện, xuất bản, gia đình
  • JLPT (tham khảo): N3–N2

2. Ý nghĩa chính

  • Sách nhiều tranh minh họa, ít chữ, dành cho trẻ em để đọc/được đọc.
  • Thể loại: 読み聞かせ用の絵本 (đọc to cho trẻ), 仕掛け絵本 (sách tương tác), 知育絵本 (sách phát triển nhận thức).

3. Phân biệt

  • 絵本 vs 漫画: 漫画 (manga) là truyện tranh phân khung dành cho nhiều lứa tuổi; 絵本 là sách tranh cho trẻ nhỏ, nhịp đọc chậm, tập trung vào hình lớn.
  • 絵本 vs 児童書: 児童書 là “sách thiếu nhi” nói chung; 絵本 là một phân nhóm thiên về tranh.
  • 絵本 vs 童話: 童話 là thể loại “truyện cổ tích/đồng thoại”, có thể xuất hiện trong 絵本 nhưng không đồng nhất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 絵本を読む/読んであげる/読み聞かせる, お気に入りの絵本, 絵本作家, 絵本コーナー.
  • Ngữ cảnh: cha mẹ đọc cho con, giờ thư viện, lớp mầm non, giới thiệu sách.
  • Sắc thái: thân thiện, giáo dục; nhấn vào trải nghiệm hình ảnh và cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
児童書 Liên quan Sách thiếu nhi Phân khúc rộng, bao gồm 絵本.
漫画 Liên quan Manga (truyện tranh) Phương thức kể chuyện khác (khung truyện, thoại nhiều hơn).
読み聞かせ Liên quan Đọc sách cho trẻ nghe Hoạt động gắn liền với 絵本.
画集 Liên quan Tập tranh nghệ thuật Cho người lớn, thiên về thưởng thức hình ảnh.
実用書 Đối chiếu Sách thực hành Khác mục tiêu; không đối nghĩa trực tiếp nhưng đối lập về đối tượng.
紙芝居 Liên quan Kịch tranh giấy Hình thức kể chuyện bằng tranh, gần gũi với 絵本 ở trẻ nhỏ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 絵: on: エ, kun: え. Nghĩa: bức tranh, vẽ.
  • 本: on: ホン, kun: もと/ほん. Nghĩa: sách, gốc, đơn vị.
  • Cấu tạo nghĩa: “sách (本) có tranh (絵)” → sách tranh.
  • Từ ghép liên quan: 絵本作家 (tác giả sách tranh), 絵本棚 (kệ sách tranh), 仕掛け絵本.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 絵本, lời ít nhưng nhịp điệu ngôn ngữ rất quan trọng. Khi học tiếng Nhật, bạn có thể dùng 絵本 để luyện “ngữ điệu đọc to” và vốn từ đời sống. Hãy chú ý từ tượng thanh/ tượng hình (ぎらぎら, ぽつぽつ) vì chúng xuất hiện dày đặc trong thể loại này.

8. Câu ví dụ

  • 寝る前に子どもに絵本を読んであげる。
    Tôi đọc sách tranh cho con trước khi ngủ.
  • この絵本は色使いがとても美しい。
    Cuốn sách tranh này có cách dùng màu rất đẹp.
  • 図書館の絵本コーナーが新しくなった。
    Góc sách tranh của thư viện đã được làm mới.
  • お気に入りの絵本を何度も読み返す。
    Đọc đi đọc lại cuốn sách tranh yêu thích.
  • 絵本作家のサイン会に参加した。
    Tôi đã tham dự buổi ký tặng của tác giả sách tranh.
  • 英語の絵本で語彙を増やす。
    Tăng vốn từ bằng sách tranh tiếng Anh.
  • 先生がクラスで絵本の読み聞かせをした。
    Cô giáo đọc sách tranh cho cả lớp nghe.
  • この絵本は仕掛けがあって、子どもが夢中になる。
    Cuốn sách tranh này có cơ chế tương tác nên trẻ mê mẩn.
  • 季節に合わせた絵本を選ぶ。
    Chọn sách tranh phù hợp với mùa.
  • 古い絵本を修理して寄付した。
    Sửa lại sách tranh cũ rồi quyên tặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 絵本 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?