統治者 [Thống Trị Giả]
とうちしゃ

Danh từ chung

người cai trị

JP: 英国えいこくおうアルフレッドは、偉大いだい統治とうちしゃであるとともに偉大いだい学者がくしゃであった。

VI: Vua Alfred của Anh vừa là một nhà cai trị vĩ đại vừa là một học giả vĩ đại.

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Trị trị vì; chữa trị
Giả người

Từ liên quan đến 統治者