絨毯爆撃 [Nhung Thảm Bạo Kích]
じゅうたんばくげき

Danh từ chung

ném bom thảm

Hán tự

Nhung vải len
Thảm thảm len
Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục