絨毛膜羊膜炎 [Nhung Mao Mô Dương Mô Viêm]
じゅうもうまくようまくえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm màng đệm

Hán tự

Nhung vải len
Mao lông; tóc
màng
Dương cừu
Viêm viêm; ngọn lửa