給湯 [Cấp Thang]
きゅうとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cung cấp nước nóng

Hán tự

Cấp lương; cấp
Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng