Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
絣
[Bình]
飛白
[Phi Bạch]
かすり
🔊
Danh từ chung
họa tiết kasuri
Hán tự
絣
Bình
họa tiết văng
飛
Phi
bay; bỏ qua (trang); rải rác
白
Bạch
trắng