絢文 [Huyến Văn]
けんぶん

Danh từ chung

hoa văn sặc sỡ

Hán tự

Huyến thiết kế vải rực rỡ
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)