結露 [Kết Lộ]
けつろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngưng tụ; hình thành sương

JP: けど、いちばん加湿かしつつけっぱなしであさになるとまど結露けつろしてドボドボ・・・。

VI: Tuy nhiên, để máy phun sương suốt đêm đến sáng thì cửa sổ lại đọng sương mù ướt nhẹp.

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Lộ sương; nước mắt; phơi bày; Nga

Từ liên quan đến 結露