結核 [Kết Hạch]

けっかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh lao

JP: なんねんまえには、結核けっかくにかかっているとらされることは宣告せんこくくのにひとしかった。

VI: Vài năm trước, được báo tin mắc bệnh lao cũng như nghe tin mình sắp chết.

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

kết tủa

Hán tự

Từ liên quan đến 結核

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 結核
  • Cách đọc: けっかく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học)
  • Nghĩa khái quát: Bệnh lao (tuberculosis, TB), do 結核菌 (vi khuẩn lao) gây ra
  • Ngữ vực: Y tế, dịch tễ, sức khỏe cộng đồng
  • Từ đi kèm: 肺結核, 結核菌, 結核患者, BCGワクチン, 抗結核薬, 喀痰検査

2. Ý nghĩa chính

結核 là bệnh truyền nhiễm do Mycobacterium tuberculosis, thường ảnh hưởng phổi (肺結核) nhưng cũng có thể ngoài phổi. Biểu hiện điển hình: ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi đêm, sụt cân.

3. Phân biệt

  • 肺炎: viêm phổi cấp tính, thường khởi phát nhanh; 結核 diễn tiến mạn, âm ỉ.
  • 風邪/インフルエンザ: bệnh đường hô hấp cấp, triệu chứng rầm rộ ngắn ngày; 結核 kéo dài và đặc thù.
  • 新型コロナ: bệnh do virus corona; 結核 là do vi khuẩn, điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng:
    • 結核菌に感染する/感染者
    • 肺結核を発症する/疑い
    • 喀痰検査/胸部X線で確認する
    • 抗結核薬による治療/DOTS(直接服薬確認)
    • BCG接種で予防する
  • Ngữ cảnh: thông báo y tế, báo cáo dịch tễ, hướng dẫn phòng bệnh.
  • Lưu ý giao tiếp: tránh kỳ thị; dùng từ trung tính, tôn trọng quyền riêng tư người bệnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肺結核 Liên quan Lao phổi Dạng thường gặp nhất của 結核.
結核菌 Liên quan Vi khuẩn lao Tác nhân gây bệnh.
TB(ティービー) Đồng nghĩa TB (viết tắt của tuberculosis) Dạng viết tắt quốc tế, dùng trong y văn.
抗結核薬 Liên quan Thuốc kháng lao Isoniazid, Rifampicin, v.v.
健康 Trái nghĩa Sức khỏe (không bệnh) Đối lập khái quát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けつ): kết, buộc, gắn; trong y văn: “nốt kết”.
  • (かく): hạch, nhân, lõi; trong bệnh danh “lao” mang nghĩa nốt hạt đặc trưng.
  • Kết hợp nghĩa: các “nốt/hạt” bệnh lý trong mô (đặc trưng mô bệnh học của lao).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật đời thường, khi nghi ngờ lao, người ta hay nói 「結核の疑いがある」 và sẽ tiến hành 「喀痰検査」 hoặc X-quang. Ngoài điều trị đúng phác đồ, yếu tố tuân thủ thuốc (DOTS) rất quan trọng để ngăn kháng thuốc. Từ vựng xung quanh 結核 thường đi với ngôn ngữ trung tính, tránh kỳ thị người bệnh.

8. Câu ví dụ

  • 長引く咳で結核が疑われ、検査を受けた。
    Vì ho kéo dài nên nghi lao và tôi đã đi xét nghiệm.
  • 結核は空気感染する可能性がある。
    Lao có khả năng lây qua không khí.
  • BCG接種は結核の重症化を防ぐ。
    Tiêm BCG giúp ngăn ngừa diễn tiến nặng của lao.
  • 医師は結核の治療に抗結核薬を用いた。
    Bác sĩ dùng thuốc kháng lao để điều trị lao.
  • 彼は結核のためしばらく入院している。
    Anh ấy phải nhập viện một thời gian vì lao.
  • 結核患者との濃厚接触者を追跡する。
    Theo dõi những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao.
  • 喀痰検査で結核菌が検出された。
    Vi khuẩn lao được phát hiện trong xét nghiệm đàm.
  • 近年も多剤耐性結核が問題になっている。
    Những năm gần đây, lao đa kháng thuốc vẫn là vấn đề.
  • 胸部X線で結核を示唆する陰影が見られた。
    Phim X-quang ngực thấy đám mờ gợi ý lao.
  • 彼は結核の既往があるため定期検査を受けている。
    Anh ấy có tiền sử lao nên kiểm tra định kỳ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 結核 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?