経験譚 [Kinh Nghiệm Đàm]
けいけんたん

Danh từ chung

câu chuyện kể lại trải nghiệm cá nhân

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Đàm nói chuyện