経験が浅い [Kinh Nghiệm Thiển]
けいけんがあさい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

ít kinh nghiệm

JP: かれ教師きょうしとしての経験けいけんあさい。

VI: Anh ấy có kinh nghiệm giảng dạy còn non.

🔗 経験の浅い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはその仕事しごとにはまだ経験けいけんあさい。
Anh ấy vẫn còn thiếu kinh nghiệm với công việc đó.
トムはまだ教師きょうしとしての経験けいけんあさい。
Tom vẫn còn ít kinh nghiệm làm giáo viên.

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Thiển nông; hời hợt