経皮内視鏡的胃瘻造設術 [Kinh Bì Nội Thị Kính Đích Vị Lũ Tạo Thiết Thuật]
けいひないしきょうてきいろうぞうせつじゅつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
nội soi dạ dày qua da